Thời khóa khóa tu mùa Thu 2013
Thời Khóa Mùa Thu Xóm Hạ 2013
Thời gian | Thứ Sáu Ngày đưa/ đón khách | Thứ Bảy | Chủ Nhật Ngày Q.Niệm | Thứ Hai (Làm Biếng) | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm Ngày Q.Niệm | ||
5:30 | Sáng Làm Biếng | Thức chúng |
8:00
* 12:00
Ăn trưa
*
18:00 Ăn tối | Thức chúng | |||||
6:00 | (45’) Thiền hướng dẫn/ Kinh hành | (30’) Thiền tọa /Sám pháp địa xúc | Tụng giới
| (30′) Thiền tọa & Tụng kinh | (30’) ) Thiền tọa /Sám pháp địa xúc | ||||
7:00 | Thể dục | Ắn sáng | Thể dục | Ắn sáng | |||||
8:00 | Ắn sáng |
8:30 Khởi hành sang xóm khác * 9:30 Pháp thoại * Thiền hành * Ăn trưa nghi lễ * Pháp đàm * Trở về xóm * 18:00 Ăn tối
| Ắn sáng |
8:30 Khởi hành sang xóm khác * 9:30 Pháp thoại * Thiền hành * Ăn trưa không nghi lễ * Pháp đàm * Trở về xóm * 18:00 Ăn tối
| |||||
9:30 | Chấp tác | Chấp tác toàn chúng | Chấp tác | ||||||
12:30 | Ăn trưa
| Ăn trưa
| |||||||
15:00
|
Họp Giáo thọ/ Cư sĩ Thiền buông thư/Thiền trà Tỳ kheo ni & sadini tự học |
(Việt) TXMN +sadini học giới (Anh) Sadini (Dvd or CD)
|
Chấp tác |
Học giới | |||||
Thể dục | |||||||||
16:30 | |||||||||
17:00 |
Thiền hành
|
Thiền hành
| |||||||
Thiền tọa | |||||||||
18:00 |
Thiền tọa | ||||||||
18:30 | Ăn tối
| Ăn tối
|
| ||||||
20:00 | Hướng dẫn tổng quát Lớp ngôn ngữ Anh/Pháp
|
Y chỉ sư/ Y chỉ muội |
Tối làm biếng | 19:30 Lễ Sám Hối Họp Hạnh phúc Làm Mới Họp Hạnh phúc |
Lớp ngôn ngữ Anh/Pháp
|
| |||
21:30 | Thực tập im lặng hùng tráng/(đến sau ăn sáng ngày kế tiếp)/10:30 tắt đèn |
Thời Khóa Mùa Thu Xóm Mới 2013
| Thứ Ba
| Thứ Tư | Thứ Năm Ngày Quán Niệm | Thứ Sáu Ngày đưa/ đón khách | Thứ Bảy Ngày Không Sử Dụng Xe | Chủ Nhật Ngày Quán Niệm | Thứ Hai Ngày Làm Biếng | |
5:00 | Thức chúng |
Sáng Làm Biếng | Thức chúng |
8:00 Ăn sáng
12:30 Ăn trưa
| ||||
5:30 | Tụng giới
| Ngồi thiền & Tụng kinh (tiếng Việt) | Ngồi thiền và Tụng Tâm kinh (Tiếng Anh/Việt) | Ngồi thiền hướng dẫn & Tụng kinh (tiếng Anh/ Pháp) | Ngồi thiền & Tụng Tâm kinh (Tiếng Pháp) | |||
7:15 | Thể dục | 6:15 Ăn sáng | Thể dục | 6:15 Ăn sáng | ||||
8:00 | Ăn sáng | Ăn sáng | ||||||
8:45 | Vệ sinh khu vực | 8:30 Khởi hành sang xóm khác * 9:30 Pháp thoại * Thiền hành * Ăn trưa Không nghi lễ * Pháp đàm * Trở về xóm
| Vệ sinh khu vực | 8:30 Khởi hành sang xóm khác * 9:30 Pháp thoại * Thiền hành * Ăn trưa nghi lễ * Pháp đàm * Trở về xóm
| ||||
9:15 | Xuất sĩ: DVD Cư sĩ: DVD | Họp chúng & Chấp tác
Đọc 1 chương Uy Nghi sau Họp chúng | Họp chúng Sa di ni & Tập sự: Lớp Uy nghi
Thức Xoa Ma Na: Lớp Giới
Tỳ kheo ni & Thiền sinh : Chấp tác
|
Họp chúng & Chấp tác
Đọc 1 chương Uy Nghi sau Họp chúng
| ||||
11:30 | Thiền hành
| Thiền hành
| Thiền hành
| |||||
12:30 | Ăn trưa
| Ăn trưa Picnic
| Ăn trưa
| |||||
13:30 | Nghỉ trưa | Nghỉ trưa | ||||||
15:00 | Tỳ kheo ni & Thức Xoa Ma Na: Pháp đàm Giới
Sa di ni & Thiền sinh : Pháp đàm 5 giới | Xuất sĩ: Soi sang cho Sa di ni
Thiền sinh : Chăm sóc bởi 1 sư cô Giáo thọ |
Chấp tác Họp Giáo thọ
| Tỳ kheo ni: Họp.
Thức Xoa Ma Na Sa di ni & Thiền sinh: Ngồi chơi bên nhau | ||||
16:30 | Thể thao | Thể thao | ||||||
17:30 | Ăn tối | |||||||
19:00 | Lớp ngôn ngữ | Tối Làm biếng | Lớp ngôn ngữ | Y chỉ sư_ Y chỉ muội | Tối Làm bếng | 19:30 Làm mới/ Sám hối/Họp hạnh phúc | ||
20:00
| Ngồi thiền.(30”), Kinh hành & Thiền lạy
| Truyền 5 giới/ Ngồi thiền.(30”), Kinh hành & Thực tập 3 cái lạy
| Ngồi thiền hướng dẫn (30’’) & Kinh hành | Thiền Buông thư | ||||
21: 00 | Im lặng hùng tráng đến sau ăn sáng ngày kế tiếp |
Thời Khóa Mùa Thu Xóm Thượng- 2013
Ngày/Giờ | Thứ Hai Ngày Làm Biếng | Thứ Ba | Thứ Tư Ngày không sử dụng xe | Thứ Năm Ngày Quán Niệm | Thứ Sáu Ngày đưa/ đón khách | Thứ Bảy | Chủ Nhật Ngày Quán Niệm | ||||
5h30 | 7:00
*
12:30 Ăn trưa
| Thức chúng | Làm biếng | Thức chúng | |||||||
6h00 | Tụng giới | Thiền tọa 30’ & Thiền lạy | Thiền tọa hướng dẫn 45’ & Thiền lạy | Thiền tọa 30’ & Thiền lạy | |||||||
7h00 | Ăn sáng | ||||||||||
8h30 | Lớp học giới cho xuất sĩ | Lớp học giới cho xuất sĩ | 8:30 Khởi hành sang xóm khác 9h30 Pháp thoại | Chấp tác toàn chúng | Chấp tác | 8:30 Khởi hành sang xóm khác 9h30 pháp thoại | |||||
10h15 | Lớp ngôn ngữ | Lớp ngôn ngữ | Lớp học và Hướng dẫn tổng quát | ||||||||
11h30 | Thiền hành | Thiền hành | |||||||||
12h30 | Ăn trưa | Ăn trưa không nghi lễ | Ăn trưa | Ăn trưa nghi lễ | |||||||
13h45 | Nghỉ ngơi | ||||||||||
14h45 | Thức chúng | ||||||||||
15h00-17h00 | Chấp tác | Pháp đàm | Chấp tác toàn chúng | Họp Giáo thọ hoăc họp Tỳ kheo/ Chấp tác | Pháp đàm | ||||||
17h00 | 16h30 Họp Hạnh phúc/ Làm mới/ Họp chúng | Thể dục thể thao | Thể dục thể thao 5:30 Họp Giáo thọ/ Họp Tỳ kheo |
Thể dục thể thao | |||||||
18h30 | Ăn tối | ||||||||||
20h00 | Tự học | Thiền tọa 30’/ kinh hành và tụng kinh | Y chỉ sư/Y chỉ đệ | Làm biếng
| Thiền tọa 30’ / kinh hành và tụng kinh |
Làm biếng
| |||||
22h00 | Im lặng hùng tráng(bắt đầu từ 10g tối đến sau ăn sáng ngày kế tiếp) | ||||||||||
22h30 | Tắt đèn |